Âm Hán Việt của 決壊 là "quyết hoại".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 決 [quyết] 壊 [khôi, hoại, bùi, bôi, phôi, nhưỡng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 決壊 là けっかい [kekkai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 けっかい:-くわい[0]【決壊・決潰】 (名):スル 堤防などが破れてくずれること。「堤防が-する」 Similar words: 壊れる崩れ落ちる決潰破壊崩潰