Âm Hán Việt của 決め手 là "quyết me thủ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 決 [quyết] め [me] 手 [thủ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 決め手 là きめて [kimete]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きめ‐て【決め手/▽極め手】 読み方:きめて 1物事の真偽や勝負事での勝ち負けを決定する手段・方法。また、そのよりどころ。「—を欠く」「物的証拠が—となる」 2物事を最終的に決める人。 Similar words: 手蔓キーポイントキー秘訣ヒント