Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 決( quyết )    す( su )    る( ru )  
Âm Hán Việt của 決する  là "quyết su ru  ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
決  [quyết ] す  [su ] る  [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 決する  là けっする [kessuru]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content 三省堂大辞林第三版 けっ・する[3][0]【決する】  (動サ変)[文]:サ変けつ・す ①結果が出て、不確定であった物事が落ち着く。決まる。「運命が-・する」 ②結論を出す。決める。「進退を-・しかねている」「意を-・して敵陣にのりこむ」 ③堤防などが切れる。堤防を破って水が流れ出る。「百川の一時に-・した如くで/浮雲:四迷」 [慣用]雌雄を-・まなじりを- #デジタル大辞泉 けっ・する【決する】  読み方:けっする [動サ変][文]けっ・す[サ変] 1はっきりときまる。また、きめる。「勝敗が—・する」「雌雄を—・する」「意を—・する」 2堤防が切れて水が流れ出る。また、堤防を破って水を流し出す。 「此手紙は私の半生の思量が隄を—・して溢流したのである」〈鴎外・羽鳥千尋〉Similar words :思い定める   決める   決断   決意   決心  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 quyết định, quyết tâm, đưa ra quyết định