Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 決( quyết )
Âm Hán Việt của 決 là "quyết ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
決 [quyết ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 決 là けつ [ketsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 けつ【決】 読み方:けつ [音]ケツ(漢) ケチ(呉) [訓]きめる きまる[学習漢字]3年 1えぐられて切れる。「決河・決壊・決裂」 2きっぱりとどちらかにきめる。きまる。「決意・決議・決算・決心・決戦・決断・決着・決定/解決・自決・先決・対決・判決・未決・論決」 3可否をきめること。「可決・採決・否決・票決」 4思い切って。きっぱりと。「決然」 5(「蹶(けつ)」と通用)急にはね起きるさま。「決起」 6(「訣(けつ)」と通用)わかれる。「決別」 [補説]「决」は俗字。 [名のり]さだ #けつ【決】 読み方:けつ 1とりきめ。定め。決定。「会長が—を下す」 2可否を決めること。議決。「—を採る」 #決 歴史民俗用語辞典 読み方:サクリ(sakuri)閾や鴨居などの溝。別名刳Similar words :決議 議決
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
quyết định, sự quyết định, sự phân định