Âm Hán Việt của 汗水 là "hãn thủy".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 汗 [hàn, hãn] 水 [thủy]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 汗水 là あせみず [asemizu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あせ‐みず〔‐みづ〕【汗水】 読み方:あせみず 盛んに流れ出る汗。また、汗びっしょりになること。「—たらして働く」《季夏》 #季語・季題辞典 汗水 読み方:アセミズ(asemizu)汗のこと季節夏分類人事 Similar words: 流汗スエット汗スウェット