Âm Hán Việt của 汗拭き là "hãn thức ki".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 汗 [hàn, hãn] 拭 [thức] き [ki]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 汗拭き là あせふき [asefuki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あせ‐ふき【汗拭き】 読み方:あせふき 汗をふくための手ぬぐい・ハンカチ・化粧紙など。汗ぬぐい。《季夏》 Similar words: ハンケチハンカチハンカチーフ手巾鼻拭き