Âm Hán Việt của 汗ふき là "hãn fuki".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 汗 [hàn, hãn] ふ [fu] き [ki]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 汗ふき là アセフキ(asefuki)汗拭の別称季節夏分類人事 [asefuki(asefuki)汗拭no別称季節夏分類人事]