Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 汗( hãn )
Âm Hán Việt của 汗 là "hãn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
汗 [hàn, hãn]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 汗 là かん [kan]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かん【汗】 [常用漢字] [音]カン(漢) [訓]あせ〈カン〉 1あせ。あせをかく。「汗顔・汗牛充棟/発汗・流汗・冷汗」 2中国の北方民族の首長の称。可汗。「成吉思汗(ジンギスかん)」[補説]2はkhanの音訳字。〈あせ〉「汗水/脂汗・寝汗」[難読]汗疹(あせも)・汗衫(かざみ)・盗汗(ねあせ) #かん【汗】 《khanの音写》「ハン 」に同じ。 #あせ【汗】 1皮膚の汗腺(かんせん)から分泌される液。水と、微量の食塩・尿素などからなり、皮膚の乾燥を防ぎ、また、体温の調節をする。興奮・恐怖などの精神的影響からも手のひらや足の裏などに分泌する。「汗が吹き出す」「汗にまみれる」「汗をぬぐう」「汗が引く」「手に汗を握る激しいレース」《季夏》 2物の表面に、内部からにじみ出たり、空中の水蒸気が凝結したりしてつく水滴。「グラスが汗をかく」[下接語]脂汗・大汗・玉の汗・血の汗・寝汗・鼻汗・一汗・冷や汗 歴史民俗用語辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mồ hôi, toát mồ hôi, đổ mồ hôi