Âm Hán Việt của 求む là "cầu mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 求 [cầu] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 求む là もとむ [motomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 と・む【▽尋む/▽求む/×覓む】 読み方:とむ #もと・む【求む】 読み方:もとむ [動マ下二]「もとめる」の文語形。 Similar words: 欲しがる希望願望欲する求める