Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)氾(phiếm) 濫(lạm)Âm Hán Việt của 氾濫 là "phiếm lạm". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 氾 [phiếm] 濫 [cãm, lãm, lạm]
Cách đọc tiếng Nhật của 氾濫 là はんらん [hanran]
デジタル大辞泉はん‐らん【氾濫】[名](スル)1川の水などが増して勢いよくあふれ出ること。洪水になること。「豪雨で河川が氾濫する」2事物があたりいっぱいに出回ること。あまり好ましくない状態にいう。「情報の氾濫」「悪書が氾濫する」