Âm Hán Việt của 水耕 là "thủy canh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 水 [thủy] 耕 [canh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 水耕 là すいこう [suikou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 すい‐こう〔‐カウ〕【水耕】 読み方:すいこう ⇒水耕栽培 Similar words: 栽培栽植培養園芸