Âm Hán Việt của 水筒 là "thủy đồng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 水 [thủy] 筒 [đồng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 水筒 là すいとう [suitou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 すいとう[0]【水筒】 飲料水などを入れて持ち歩くための容器。 Similar words: 吸筒吸い筒
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bình nước, chai nước, bình đựng nước, bình giữ nhiệt, chai nước cá nhân