Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 水( thủy ) 田( điền )
Âm Hán Việt của 水田 là "thủy điền ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
水 [thủy ] 田 [điền ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 水田 là すいでん [suiden]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 すい‐でん【水田】 読み方:すいでん 水を入れ、水稲・レンコンなどを作る田。みずた。たんぼ。⇔陸田。 #みず‐た〔みづ‐〕【水田】 読み方:みずた 水をはった田。すいでん。 #スラグ用語集 水田 読み方:すいでん 【英】:paddy field,paddy 水を引き入れて水稲などを作る耕地。 #水田 歴史民俗用語辞典 読み方:コナタ(konata) よく開墾した田。 別名熟田 #水田 読み方:ミズタ(mizuta) 稲を作る田。 #地名辞典 水田 読み方:スイタ(suita) 所在新潟県新潟市 #水田 読み方:ミズタ(mizuta) 所在徳島県阿波市 #水田 読み方:ミズタ(mizuta) 所在福岡県筑後市 地名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。 #駅名辞典 水田 読み方:ミズタ(mizuta) 所在香川県(高松琴平電気鉄道長尾線) 駅名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。Similar words :田 野田 田圃 小田 田んぼ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ruộng nước, ruộng lúa nước