Âm Hán Việt của 水産業 là "thủy sản nghiệp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 水 [thủy] 産 [sản] 業 [nghiệp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 水産業 là すいさんぎょう [suisangyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 すいさん‐ぎょう〔‐ゲフ〕【水産業】 読み方:すいさんぎょう 水産生物の漁獲・採取・養殖、冷蔵・冷凍・加工、市場・輸送・販売の各分野にかかわる産業。 Similar words: 漁業