Âm Hán Việt của 水漉し là "thủy lộc shi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 水 [thủy] 漉 [lộc] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 水漉し là みずこし [mizukoshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 みず‐こし〔みづ‐〕【水×漉し】 読み方:みずこし 1「水嚢(すいのう)」に同じ。 2桶などの底に砂を盛り、あるいは布を張って水を濾過(ろか)する器。 3茶道で、ひしゃくの底に晒(さら)しを張って水を漉すもの。 Similar words: フィルター濾波器ろ過器水嚢濾過