Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 水( thủy ) 沫( mạt )
Âm Hán Việt của 水沫 là "thủy mạt ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
水 [thủy ] 沫 [mạt ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 水沫 là すいまつ [suimatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 すい‐まつ【水×沫】 読み方:すいまつ 1水のあわ。水泡。 2水しぶき。飛沫(ひまつ)。 # ウィキペディア(Wikipedia) 水沫 水沫流人(みなわりゅうと、1957年-)は、広島県三原市生まれの日本の小説家[1]。 脚注[ヘルプ]Similar words :水の泡 泡沫 沫 水泡 気泡
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bọt nước, tắm rửa