Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 水( thủy ) 揚( dương ) げ( ge )
Âm Hán Việt của 水揚げ là "thủy dương ge ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
水 [thủy ] 揚 [dương ] げ [ge ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 水揚げ là みずあげ [mizuage]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 みず‐あげ〔みづ‐〕【水揚げ】 読み方:みずあげ [名](スル) 1船の荷物を陸に移すこと。「荒天で—が遅れる」 2漁業の収穫。漁獲高。 3商売などの売り上げや稼ぎ高。「値上げ以来—が目減りする」 4生け花で、花材がよく水を吸うようにすること。水切りのほか、根元をつぶしたり、熱湯につけたり、火で焼いたりすることが多い。養花。→深水(ふかみず)→湯揚げ 5遊女・芸妓などが初めて客と接すること。 #タクシー業界用語辞典 水揚げ みずあげ - 乗務員さんの用語 漁獲高。数量・金額いずれをもさす。から転じてタクシー営業の売上高のこと。Similar words :売上高
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bốc hàng, dỡ hàng, sản lượng thủy sản, doanh thu từ cá, tiền bán hàng hải sản