Âm Hán Việt của 水嚢 là "thủy nang".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 水 [thủy] 嚢 [nang]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 水嚢 là すいのう [suinou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 すい‐のう〔‐ナウ〕【水×嚢】 読み方:すいのう 1食品をすくって水を切ったり、だしをこしたりするためのふるい。底を馬の尾の毛や針金、また竹や布で張ってある。みずぶるい。みずこし。 2携帯用のズック製のバケツ。 Similar words: フィルター濾波器ろ過器水漉し濾過