Âm Hán Việt của 水呑み là "thủy thôn mi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 水 [thủy] 呑 [thôn] み [mi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 水呑み là みずのみ [mizunomi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 みず‐のみ〔みづ‐〕【水飲み/水×呑み】 読み方:みずのみ 1水を飲むこと。また、そのための器。「—場」 2「水呑み百姓」の略。 Similar words: コップ盃グラス杯