Âm Hán Việt của 気鬱症 là "khí uất chứng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] 鬱 [uất] 症 [chứng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 気鬱症 là きうつしょう [kiutsushou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きうつ‐しょう〔‐シヤウ〕【気鬱症】 読み方:きうつしょう 気分がふさぐ病気。憂鬱症。 Similar words: うつ病抑鬱デプレッション抑鬱症欝
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trầm cảm, bệnh u uất, bệnh trầm uất, lo âu, stress