Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)気(khí) 鬱(uất)Âm Hán Việt của 気鬱 là "khí uất". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] 鬱 [uất]
Cách đọc tiếng Nhật của 気鬱 là きうつ [kiutsu]
デジタル大辞泉き‐うつ【気鬱】[名・形動]気分がはればれしないこと。また、そのさま。「気鬱な日々」