Âm Hán Việt của 気鬱 là "khí uất".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] 鬱 [uất]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 気鬱 là きうつ [kiutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 き‐うつ【気鬱】 読み方:きうつ [名・形動]気分がはればれしないこと。また、そのさま。「—な日々」 Similar words: 暗晦陰々滅々暗黒湿っぽい遣る瀬無い