Âm Hán Việt của 気高い là "khí cao i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] 高 [cao] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 気高い là けだかい [kedakai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 け‐だか・い【気高い】 読み方:けだかい [形][文]けだか・し[ク]《古くは「けたかし」》 1すぐれて上品に見える。気品がある。「—・い雰囲気」「—・い心」 2身分が高い。高貴である。「生き給ひての御宿世は、いと—・くおはせし人」〈源・蜻蛉〉 [派生]けだかさ[名] Similar words: ノーブル尊い高潔貴い高尚
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cao quý, thanh cao, đáng kính, cao cả, sang trọng, cao thượng