Âm Hán Việt của 気骨が折れる là "khí cốt ga chiết reru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] 骨 [cốt] が [ga] 折 [chiết, đề] れ [re] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 気骨が折れる là きぼねがおれる [kibonegaoreru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 気骨(きぼね)が折(お)・れる 読み方:きぼねがおれる あれこれ気を使って精神的に疲れる。気疲れする。「新人の教育は何かと―・れる」 [補説]「気骨」を「きこつ」と読むと、「信念を守りぬく強い意気」の意となる。したがって、「きこつがおれる」と読むのは誤り。 Similar words: 骨が折れる気が詰まる
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mất tinh thần, nản lòng, không có sức mạnh tinh thần, bị mất nghị lực