Âm Hán Việt của 気遣わしい là "khí khiển washii".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] 遣 [khán, khiển] わ [wa] し [shi] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 気遣わしい là きづかわしい [kidzukawashii]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 き‐づかわし・い〔‐づかはしい〕【気遣わしい】 読み方:きづかわしい [形][文]きづかは・し[シク]事の成り行きなどが気にかかるさま。心配である。気がかりだ。「病人の容体が―・い」 [派生]きづかわしげ[形動]きづかわしさ[名] Similar words: 悩ましい心配不安気がかり気掛かり