Âm Hán Việt của 気迫 là "khí bách".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] 迫 [bách]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 気迫 là きはく [kihaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 き‐はく【気迫/気×魄】 読み方:きはく 力強く立ち向かってゆく精神力。「—がこもる」「—に満ちた演技」 Similar words: 生気気力ヴァイタリティー英気生彩