Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)気(khí) 軽(khinh)Âm Hán Việt của 気軽 là "khí khinh". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] 軽 [chí, khánh, khinh, chí, khánh, khinh]
Cách đọc tiếng Nhật của 気軽 là きがる [kigaru]
デジタル大辞泉き‐がる【気軽】[形動][文][ナリ]こだわったり面倒がったりしないで行動に出るさま。また、堅苦しくなくて、気がおけないさま。「気軽に引き受ける」「気軽な格好で出掛ける」[派生]きがるさ[名]
thoải mái, dễ chịu, vui vẻ