Âm Hán Việt của 気象 là "khí tượng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] 象 [tượng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 気象 là きしょう [kishou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 き‐しょう〔‐シヤウ〕【気象】 読み方:きしょう 1大気の状態、および雨・風・雪など大気中で起こる諸現象。 2「気性 《一》」に同じ。「上等の社会に立つ時は、—も自然に温和になり」〈鉄腸・雪中梅〉 3宇宙の根元的なものの作用により生じる形象。 Similar words: 性状性質性合い性合ネイチャー