Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)気(khí) 脈(mạch)Âm Hán Việt của 気脈 là "khí mạch". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] 脈 [mạch]
Cách đọc tiếng Nhật của 気脈 là きみゃく [kimyaku]
デジタル大辞泉き‐みゃく【気脈】読み方:きみゃく1血液の通う道筋。2仲間うちなどでの、考え・気持ちのつながり。