Âm Hán Việt của 気立て là "khí lập te".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] 立 [lập] て [te]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 気立て là きだて [kidate]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 き‐だて【気立て】 読み方:きだて 他人に対する態度などに現れる、その人の心の持ち方。性質。気質。「―のいい娘」 Similar words: 性状性質性合い性合ネイチャー