Âm Hán Việt của 気無性 là "khí vô tính".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] 無 [mô, vô] 性 [tính]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 気無性 là きぶしょう [kibushou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 き‐ぶしょう〔‐ブシヤウ〕【気無性/気不精】 読み方:きぶしょう [名・形動]気が重くて、ものういこと。また、そのさま。「―に成りて、次第に顔の色の青きを」〈一葉・われから〉 Similar words: 気鬱大腐り陰々滅々湿っぽい気が重い
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
không có tính, không có hứng thú, không quan tâm, không thích thú