Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 気( khí ) 張( trương ) る( ru )
Âm Hán Việt của 気張る là "khí trương ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
気 [khí] 張 [trương, trướng] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 気張る là きばる [kibaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 き‐ば・る【気張る】 読み方:きばる [動ラ五(四)] 1息をつめて力を入れる。いきむ。「―・って荷を持ち上げる」 2気力を奮い起こす。いきごむ。「―・って仕事に取り組む」 3格好をつけて見えをはる。また、気前よく金銭を出す。「―・って高級品を買う」「祝儀を―・る」 # 気張る 大阪弁訳語解説気張る頑張る try;tryharder気を張って、持ちこたえる、最善を尽くす意。努力する意味でも使われる。売買交渉では値を下げること。気張らんかい、お気張りやす、まあ気張らんとやりなはれ。西日本で広く使われる語。北海道の「けっぱる」、沖縄の「ちばる」も同系列。「がんばれ」は、鬱病患者に対して言ってはいけない言葉の1つ。Similar words :努める 前進
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cố gắng, nỗ lực, kiên quyết, phấn đấu