Âm Hán Việt của 気吹 là "khí xúy".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] 吹 [xuy, xúy]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 気吹 là いぶき [ibuki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 い‐ぶき【息吹/▽気吹】 読み方:いぶき 《上代は「いふき」》 1息を吐くこと。呼吸。 2生気や活気のあること。「春の―に触れる」「時代の―」 [補説]人工衛星は別項。→いぶき Similar words: 呼吸息気息