Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 気( khí ) 合( hợp )
Âm Hán Việt của 気合 là "khí hợp ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
気 [khí] 合 [cáp, hợp]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 気合 là きあい [kiai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 き‐あい〔‐あひ〕【気合(い)】 読み方:きあい 1精神を集中させて事に当たるときの気持ちの勢い。また、そのときの掛け声。「―がこもる」「―をかける」 2呼吸。いき。「―をはかる」「―が合う」 3その場の状態や雰囲気。「一重の垣が二人の間に結ばれた様な―になった」〈左千夫・野菊の墓〉 4気性。きだて。「ああいう―は漸次(だんだん)なくなります」〈万太郎・末枯〉 5心持ち。気分。「―ヲウカガウ」〈和英語林集成〉Similar words :気力 意気 意欲 意志 意思
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự hăng hái, sự nỗ lực, khí thế, sức mạnh