Âm Hán Việt của 気候 là "khí hậu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] 候 [hậu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 気候 là きこう [kikou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 き‐こう【気候】 読み方:きこう ある土地で、1年を周期として繰り返される大気の総合状態。現在は気温・降水量・風などの30年間の平均値を気候値とする。「—の変化が激しい」「温暖な—」「—のよい土地」 #気候生物学用語辞典 英訳・(英)同義/類義語:climate 一年間を通してみた、その地方の天気の状態(引用:三省堂国語辞典) Similar words: 風気
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khí hậu, thời tiết, môi trường, tình hình thời tiết, điều kiện thời tiết