Âm Hán Việt của 気を良くする là "khí wo lương kusuru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] を [wo] 良 [lương] く [ku] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 気を良くする là きをよくする [kiwoyokusuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 気(き)を良(よ)く◦する 読み方:きをよくする 思いどおりになって、いい気持ちになる。「評判がよいのに―◦する」 Similar words: 悦に入るほくそ笑む
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
làm cho vui vẻ, làm cho hài lòng, làm cho người khác vui