Âm Hán Việt của 気を引く là "khí wo dẫn ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] を [wo] 引 [dấn, dẫn] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 気を引く là きをひく [kiwohiku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 気(き)を引(ひ)・く 読み方:きをひく 相手の関心をこちらに向けさせる。また、それとなく相手の心を探る。「相手の―・く発言をする」 Similar words: 色目を使う水を向ける