Âm Hán Việt của 気を失う là "khí wo thất u".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] を [wo] 失 [thất] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 気を失う là きをうしなう [kiwoushinau]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 気(き)を失(うしな)・う 読み方:きをうしなう 1意識を失う。気絶する。 2意欲を失う。気落ちする。「此の城を夜討に落として、敵に―・はせ」〈太平記・二八〉 Similar words: 酔いつぶれる潰れる酔っ払う酒に呑まれる目を回す