Âm Hán Việt của 気を吞まれる là "khí wo thôn mareru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] を [wo] 吞 [thôn] ま [ma] れ [re] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 気を吞まれる là きをのまれる [kiwonomareru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 気(き)を呑(の)ま◦れる 読み方:きをのまれる 心理的に圧倒される。「相手の勢いに―◦れる」 Similar words: 気圧されるたじろぐ怯む
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bị áp đảo, bị khống chế, bị chi phối, bị khuất phục