Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 気( khí ) を( wo ) 吐( thổ ) く( ku )
Âm Hán Việt của 気を吐く là "khí wo thổ ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
気 [khí] を [wo ] 吐 [thổ] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 気を吐く là きをはく [kiwohaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 気を吐く 読み方:きをはく 勢い盛んにものを言うさま、気合を入れる掛け声を上げるさまなどを指す言い回し。「気を吐いて連戦連勝」「蛤能く気を吐いて楼台をなす」などのように用いる。 (2011年8月23日更新)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thổi phồng, thổi mạnh, thổi hơi mạnh mẽ, phát ra âm thanh mạnh