Âm Hán Việt của 気を取られる là "khí wo thủ rareru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] を [wo] 取 [thủ] ら [ra] れ [re] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 気を取られる là きをとられる [kiwotorareru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 気(き)を取(と)ら◦れる 読み方:きをとられる 注意を奪われる。「話に―◦れてあやうく乗り越すところだった」 Similar words: 目が離せない目を奪われる
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bị cuốn hút, bị hấp dẫn, bị lôi cuốn, không thể rời mắt