Âm Hán Việt của 気を利かせる là "khí wo lời kaseru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] を [wo] 利 [lợi] か [ka] せ [se] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 気を利かせる là きをきかせる [kiwokikaseru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 気(き)を利(き)か・せる 読み方:きをきかせる 相手の立場やそのときの状況にふさわしいように心を働かせる。気を利かす。「―・せて席を外す」 Similar words: 勘ぐる思い遣る思いやる気遣う
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhạy bén, tinh tế, biết cách xử lý tình huống, khéo léo