Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 気( khí ) も( mo ) 無( vô ) い( i )
Âm Hán Việt của 気も無い là "khí mo vô i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
気 [khí] も [mo ] 無 [mô, vô] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 気も無い là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 気(け)もな・い 1そのような気配がない。「まったく動じる―・い」 2取るに足りない。たわいもない。問題にならぬ。「―・いことにわあわあ騒いだり」〈鏡花・化銀杏〉 3とんでもない。思いもよらない。「イヤ、―・い事、―・い事」〈浄・矢口渡〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
không có ý muốn, không quan tâm, không hứng thú, không chú ý đến, không muốn làm, không cảm thấy gì