Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 気( khí ) の( no ) 無( vô ) い( i )
Âm Hán Việt của 気の無い là "khí no vô i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
気 [khí] の [no ] 無 [mô, vô] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 気の無い là きのない [kinonai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 気のない 読み方:きのない 別表記:気の無い 興味を持っていない、関心を持たない様子を意味する表現。ふつう「気のない返事」「気のない人」などのように名詞に付く形で用いられる。述語として用いる場合は「気がない」(気が無い)という。 (2012年11月27日更新)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
không có tâm trí, không quan tâm, không có ý định, không có lòng