Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)気(khí) に(ni) 障(chướng) る(ru)Âm Hán Việt của 気に障る là "khí ni chướng ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] に [ni] 障 [chướng] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 気に障る là []
デジタル大辞泉気(き)に障・るいやな気持ちを起こさせる。感情を害する。「―・る物の言い方をする」
làm phiền, gây khó chịu, làm tổn thương