Âm Hán Việt của 気に病む là "khí ni bệnh mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] に [ni] 病 [bệnh] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 気に病む là きにやむ [kiniyamu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 気(き)に病(や)・む 読み方:きにやむ 心配する。悩む。「業績不振を―・む」 Similar words: 気をもむ気を揉む