Âm Hán Việt của 気に掛かる là "khí ni quải karu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] に [ni] 掛 [quải] か [ka] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 気に掛かる là きにかかる [kinikakaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 気(き)に掛(か)か・る 読み方:きにかかる 心にかかって離れず、心配である。 Similar words: 気になる引っかかる気遣わしい