Âm Hán Việt của 気が遠くなる là "khí ga viễn kunaru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] が [ga] 遠 [viển, viễn] く [ku] な [na] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 気が遠くなる là きがとおくなる [kigatookunaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 気(き)が遠(とお)くな・る 読み方:きがとおくなる 意識がなくなる。正気(しょうき)を失う。「徒歩で世界一周とは―・るような話だ」 Similar words: 目が回る目がくらむ目を回す