Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)気(khí) が(ga) 立(lập) つ(tsu)Âm Hán Việt của 気が立つ là "khí ga lập tsu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] が [ga] 立 [lập] つ [tsu]
Cách đọc tiếng Nhật của 気が立つ là []
デジタル大辞泉気(き)が立・つ心がいらだつ。興奮する。「受験直前で―・っている」
nôn nóng, bồn chồn, kích động