Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 気( khí ) が( ga ) 済( tế ) む( mu )
Âm Hán Việt của 気が済む là "khí ga tế mu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
気 [khí] が [ga ] 済 [tế] む [mu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 気が済む là きがすむ [kigasumu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 気(き)が済(す)・む 読み方:きがすむ 気持ちがおさまる。また、満足する。心が落ち着く。「とことんやらないと―・まない」 # 実用日本語表現辞典 気が済む 読み方:きがすむ 別表記:気がすむ 満足して、鬱積した気分が晴れるさま。Similar words :満ち足りる ほくそ笑む 悦に入る 気を良くする 気をよくする
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cảm thấy yên tâm, cảm thấy thoải mái