Âm Hán Việt của 気が散る là "khí ga tán ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] が [ga] 散 [tán, tản] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 気が散る là きがちる [kigachiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 気(き)が散(ち)・る 読み方:きがちる 一つの事に気持ちが集中できない。「テレビがうるさくて―・る」 Similar words: 気が気でない